Loại Thủy sản
Mô tả
03046300 Cá chẽm fillet cắt khúc, còn da , size 1/2 lbs đông lạnh
03046300 Cá chẽm fillet cắt khúc, còn da , size 2/3 lbs đông lạnh
03046300 Cá chẽm fillet cắt khúc, còn da , size 3 lbs up đông lạnh
03048700 Cá ngừ vây vàng steak đông lạnh
03048700 Thịt cá ngừ cắt hạt lựu đông lạnh, đóng gói
03048900 Cá nục hoa fillet còn xương đông lạnh
03048700 Cá ngừ vây vàng cube đông lạnh
03048700 Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh
03048900 Cá chẽm fillet cắt khúc AAQ không da, không xương đông lạnh, đóng gói: 9 lbs/thùng.
03048900 Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông
03048900 Cá thu loin đông lạnh
16041490 Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông lạnh
16041490 Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
03048700 Cá ngừ vây vàng steak (medallion) đông lạnh
03048700 Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh KG
03048700 Cá ngừ vây vàng ground meat ra da, ra xương đông lạnh (đóng gói: 20 lbs/thùng)
03048700 Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (đóng gói: 30 lbs/thùng)
03048700 Cá ngừ vây vàng cube ra da, ra xương đông lạnh (đóng gói: 10 lbs/thùng)
03048700 Cá ngừ vây vàng saku ra da, ra xương đông lạnh (đóng gói: 22 lbs/thùng)
03048700 Cá ngừ vây vàng phi lê steak cấp đông
03048700 Cá ngừ vây vàng phi lê loins cấp đông
03048700 Cá ngừ vây vàng phi lê steak cấp đông
03048700 Cá ngừ vây vàng phi lê cube cấp đông
03048700 Cá ngừ vây vàng phi lê steak cấp đông
03048700 Cá ngừ vây vàng phi lê saku cấp đông
03048700 Thịt cá ngừ cắt cube đông lạnh size: 5/8 inch (1.30-1.90 cm)
03048700 Thịt cá ngừ cắt cube đông lạnh size: 3/4 *3/4 inch (1.60-2.20 cm)
03048900 Cá chẽm fillet còn da cắt khúc, không xương đông lạnh, size: 2x5oz/pc, đóng gói: 30 lbs/thùng.
03049900 Chả cá thác lát đông lạnh, (đóng gói : 1LB/PA X 40/ thùng, 40lbs/ thùng)
16051010 Ghẹ sữa rim, đóng gói kín,(4 túi x 5kg)/carton, 50 carton.
16051010 Ghẹ sấy, đóng gói kín,(4 túi x 5kg)/carton, 10 carton.
16055410 Mực xé sợi ăn liền, đóng gói kín,(4 túi x 5kg)/carton, 5 carton.
16055410 Mực xé sợi trắng ăn liền, đóng gói kín,(4 túi x 5kg)/carton, 5 carton.
16055410 Mực xé sợi bơ tỏi, đóng gói kín, (4 túi x 5kg)/carton, 5 carton.
16055410 Mực xé lá chanh, đóng gói kín,(4 túi x 5kg)/carton, 10 carton.
16055410 Mực cán L4, đóng gói kín,(4 túi x 5kg)/carton, 14 carton.
16055410 Mực cán L3, đóng gói kín,(4 túi x 5kg)/carton, 20 carton.
16055410 Mực cán L2, đóng gói kín, (4 túi x 5kg)/carton, 10 carton.
16055600 Ngao trắng luộc đông lạnh cỡ 29/36
03048700 Cá ngừ đại dương đông lạnh, phi-lê cắt lát
03048700 Cá ngừ đại dương đông lạnh, phi-lê cắt khúc
03048700 Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (đông lạnh: 10 lbs/thùng; size: 6 oz/pc)
03048700 Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (đông lạnh: 10 lbs/thùng; size: 8 oz/pc)
03048700 Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (đông lạnh: 30 lbs/thùng)
03048700 Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (đóng gói: 10 lbs/thùng)
03048900 Cá dũa Fillet cắt miếng đông lạnh (Packing : IQF, 10 LBS/CTN)
03048900 Cá chẽm fillet cắt khúc, còn da, kh.ng xương đông lạnh, size: 7-9oz/pc đóng gói: 10 lbs/thùng.
03048900 Cá chẽm fillet cắt khúc kh.ng da, kh.ng xương đông lạnh, đóng gói: 36 lbs/thùng.
03075200 Bạch tuộc baby nguyên con đông lạnh (Packing: Block, 2 LBS BAG x 12/CTN)
03048700 Cá ngừ đại dương đông lạnh, phi-lê cắt lát
03048900 Cá thu loin đông lạnh
Tên báo cáo | Ngôn ngữ | Ngày phát hành |
---|---|---|
ĐA DẠNG DI TRUYỀN CÁC TÍNH TRẠNG PHẨM CHẤT CỦA CÁC GIỐNG LÚA japonica | English | 2021-12 |
BÁO CÁO NGÀNH ĐIỀU 2020 | English | 2020-12 |
BÁO CÁO NGÀNH CAO SU | English | 2020-12 |
Loại:
November 22, 2021
Loại: Bán sỉ Thịt
November 22, 2021
Loại: Bán sỉ Thịt
November 22, 2021
Loại: Bán sỉ Thịt
November 19, 2021
Loại:
November 19, 2021
Loại: Xuất khẩu Hạt điều
Mar 14, 2016